Có 2 kết quả:
关头 guān tóu ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ • 關頭 guān tóu ㄍㄨㄢ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) juncture
(2) moment
(2) moment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) juncture
(2) moment
(2) moment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0